Vật liệu thép hợp kim công cụ với xử lý tăng cường (phiên bản S301 nâng cấp) và độ cứng 63 HRC giúp giữ cạnh rất tốt, phù hợp cắt carton, vật liệu nhiều lớp và các công việc yêu cầu đường cắt sạch, đều.
Lưỡi S303 là phiên bản nâng cấp từ S301, thiết kế dành cho ứng dụng công nghiệp và sử dụng cá nhân cần độ sắc và độ bền cao. Kích thước 86×9×0.4mm cùng góc lưỡi 30° tạo biên cắt mảnh, cho độ thâm nhập vật liệu tốt và đường cắt mượt. Vật liệu thép hợp kim công cụ được xử lý nhiệt tới 63 HRC giúp lưỡi giữ cạnh lâu hơn so với lưỡi thông thường; bề mặt đen (black blades) giảm phản chiếu và tăng tính thẩm mỹ, đồng thời chống ăn mòn nhẹ khi bảo quản đúng cách.
Phiên bản nâng cấp S301 enhanced
S303 kế thừa và cải tiến từ S301 để tăng độ sắc và độ bền, giảm tốc độ mòn lưỡi khi cắt các vật liệu mài mòn như băng keo, carton nhiều lớp.
Độ cứng: 63 HRC
Độ cứng rất cao giúp lưỡi giữ cạnh cực tốt, cho tuổi thọ lâu và giảm tần suất thay lưỡi; lưu ý HRC cao làm lưỡi giòn hơn so với thép mềm, nên tránh va đập mạnh.
Kích thước và độ dày: 86×9×~0.38–0.4 mm
Kích thước tiêu chuẩn cho nhiều tay nắm dao rọc; độ dày ~0.38–0.4 mm kết hợp với góc 30° cho đường cắt mượt và ít ma sát, phù hợp cắt vật liệu mỏng đến trung bình.
Góc lưỡi: 30°
Góc 30° là lựa chọn hợp lý giữa độ sắc và độ bền: đủ sắc để khởi tạo vết cắt dễ dàng nhưng vẫn có biên cạnh đủ bền để chịu ma sát khi cắt liên tục.
Lưỡi dao rọc SINSEUNG S303 (86×9×0.4mm, góc 30°) là phụ tùng chất lượng cao cho người cần lưỡi sắc, bền và đáng tin cậy. Với thép hợp kim công cụ, độ cứng 63 HRC và thiết kế nâng cấp từ S301, S303 phù hợp cho cả môi trường công nghiệp lẫn sử dụng cá nhân để đạt đường cắt sạch, hiệu suất cao.
S303 có kích thước tiêu chuẩn 86×9 mm, phù hợp với hầu hết dao rọc sử dụng lưỡi cắt loại nhỏ/tiêu chuẩn; kiểm tra tương thích kích thước với tay nắm dao trước khi mua.
63 HRC cao hơn lưỡi thông thường nên giữ cạnh tốt hơn, thời gian thay lưỡi lâu hơn; đổi lại lưỡi giòn hơn và cần tránh va đập quá mạnh.
Do độ mỏng và đặc tính xử lý nhiệt, lưỡi dao rọc thường được thay hơn là mài; nếu mài cần thợ có kinh nghiệm để giữ góc 30° và độ dày mỏng phù hợp.
Bề mặt đen thường là xử lý phủ hoặc oxy hóa để giảm phản chiếu và phần nào chống ăn mòn, nhưng không thay thế việc bảo quản khô ráo và lau sạch sau khi sử dụng.
Khi vận chuyển hoặc vứt bỏ, bọc kỹ lưỡi trong giấy cứng hoặc hộp bảo vệ để tránh cắt người khác; theo quy định địa phương về xử lý vật sắc nhọn khi cần.
| Kích thước (Size) | 86 × 9 × 0.4 mm (độ dày thực tế ~0.38mm) |
| Vật liệu (Material) | Alloyed tool steel (thép hợp kim công cụ), Black blades |
| Phiên bản | S301 enhanced version (nâng cấp) |
| Góc lưỡi (Angle) | 30° |
| Độ cứng (Hardness) | 63 HRC |
| Chiều dài (Length) | 86 mm |
| Chiều rộng (Width) | 9 mm |
| Độ dày (Thickness) | 0.38 mm |
| Net Weight | (không cung cấp) |
| Công dụng chính | Thay thế cho dao rọc, cắt carton, băng keo, vật liệu mỏng |
| Xuất xứ | Hàn Quốc |
Store Làm Mộc cam kết bán hàng mới chính hãng, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tình, hỗ trợ đa dạng hình thức thanh toán. Đặc biệt hỗ trợ trả góp lãi suất 0% với Fundiin duyệt hồ sơ trong 30s.
Ngân hàng: VPbank - Việt Nam Thịnh Vượng
Tên chủ tk: CONG TY TNHH STORE LAM MOC
Số tài khoản: 260315579
Nội dung: Tên KH + Số điện thoại mua hàng